1-10:
một(nhất),hai(nhị),ba(tam),bốn(tứ),năm(ngũ),
sáu(lục),bảy(thất),tám(bát),chín(cửu),mười(thập).
百:trăm(bách),千:nghìn(thiên),万:mười nghìn(vạn),亿:trăm nghìn(ức),兆:triệu.
PS:括号外的是纯越词,括号内的是汉越词PS:括号外的是纯越词,括号内的是汉越词.
một(nhất),hai(nhị),ba(tam),bốn(tứ),năm(ngũ),
sáu(lục),bảy(thất),tám(bát),chín(cửu),mười(thập).
百:trăm(bách),千:nghìn(thiên),万:mười nghìn(vạn),亿:trăm nghìn(ức),兆:triệu.
PS:括号外的是纯越词,括号内的是汉越词PS:括号外的是纯越词,括号内的是汉越词.