身 体 shēn tǐ Thân thể Thân thể
头 tóu Đầu Đầu
脑 nǎo Não Óc
后脑顶 hòu nǎo dǐng Hậu não đỉnh Cái ót
头发 tóu fǎ Đầu phát Tóc
辫子 biàn zi Biện tử Cái bím, đuôi sam
头皮 tóu pí Đầu bì Da đầu
头屑发垢 tóu xiè fǎ gòu Đầu tiết phát cấu Gầu trên đầu
头盖骨 tóu gài gú Đầu cái cốt Sọ đầu
太阳 tài yáng Thái dương Thái dương
眉毛 méi máo My mao Lông mày
眼 yǎn Nhãn Mắt
眼皮 yǎn pí Nhãn bì Da mắt
睫毛 jié máo Tiệp mao Lông mi
眼窝 yǎn wō Nhãn oa Hố mắt
眼 球 yǎn qiú Nhãn cầu Tròng mắt
曈子 tóng zi Đồng tử Con ngươi
睑 jiǎn Kiểm Mặt
酒窝 jiǔ wō Tửu oa Núm đồng tiền
雀斑 què bān Tước ban Tàn hương da mặt
头 tóu Đầu Đầu
脑 nǎo Não Óc
后脑顶 hòu nǎo dǐng Hậu não đỉnh Cái ót
头发 tóu fǎ Đầu phát Tóc
辫子 biàn zi Biện tử Cái bím, đuôi sam
头皮 tóu pí Đầu bì Da đầu
头屑发垢 tóu xiè fǎ gòu Đầu tiết phát cấu Gầu trên đầu
头盖骨 tóu gài gú Đầu cái cốt Sọ đầu
太阳 tài yáng Thái dương Thái dương
眉毛 méi máo My mao Lông mày
眼 yǎn Nhãn Mắt
眼皮 yǎn pí Nhãn bì Da mắt
睫毛 jié máo Tiệp mao Lông mi
眼窝 yǎn wō Nhãn oa Hố mắt
眼 球 yǎn qiú Nhãn cầu Tròng mắt
曈子 tóng zi Đồng tử Con ngươi
睑 jiǎn Kiểm Mặt
酒窝 jiǔ wō Tửu oa Núm đồng tiền
雀斑 què bān Tước ban Tàn hương da mặt