越南语吧 关注:10,040贴子:88,610

中译越,简单易懂,初学者的最爱!

只看楼主收藏回复

献上宝英美图



来自Android客户端1楼2014-03-23 11:31回复
    身 体 shēn tǐ Thân thể Thân thể
    头 tóu Đầu Đầu
    脑 nǎo Não Óc
    后脑顶 hòu nǎo dǐng Hậu não đỉnh Cái ót
    头发 tóu fǎ Đầu phát Tóc
    辫子 biàn zi Biện tử Cái bím, đuôi sam
    头皮 tóu pí Đầu bì Da đầu
    头屑发垢 tóu xiè fǎ gòu Đầu tiết phát cấu Gầu trên đầu
    头盖骨 tóu gài gú Đầu cái cốt Sọ đầu
    太阳 tài yáng Thái dương Thái dương
    眉毛 méi máo My mao Lông mày
    眼 yǎn Nhãn Mắt
    眼皮 yǎn pí Nhãn bì Da mắt
    睫毛 jié máo Tiệp mao Lông mi
    眼窝 yǎn wō Nhãn oa Hố mắt
    眼 球 yǎn qiú Nhãn cầu Tròng mắt
    曈子 tóng zi Đồng tử Con ngươi
    睑 jiǎn Kiểm Mặt
    酒窝 jiǔ wō Tửu oa Núm đồng tiền
    雀斑 què bān Tước ban Tàn hương da mặt


    来自Android客户端3楼2014-03-23 11:34
    收起回复
      2025-07-14 21:29:08
      广告
      鼻 bí Tỵ Mũi
      鼻孔 bí kǒng Tỵ khổng Lỗ mũi
      鼻尖 bí jiān Tỵ tiêm Đầu mũi
      痣 zhì Chí Nốt ruồi, hạt cơm
      鼻梁 bí liáng Tỵ lương Sống mũi
      耳 ěr Nhĩ Tai
      耳垂 ěr chuí Nhĩ thuỳ Dái tai
      耳垢 ěr gòu Nhĩ cấu Cứt ráy, ráy tai耳膜
      ěr mó Nhĩ mạc Màng tai
      耳孔 ěr kǒng nhĩ khổng Lỗ tai
      听觉 tīng jué Thính giác Thính giác
      口 kǒu Khẩu Miệng
      唇 chún Thần Môi


      来自Android客户端4楼2014-03-23 11:37
      回复
        咽喉 yàn hóu Yết hầu Họng, thanh quản
        舌 shé Thiệt Lưỡi
        味觉 wèi jué Vị giác Vị giác
        齿 chǐ Xỉ Răng
        乳齿 rǔ chǐ Nhũ xỉ Răng sữa
        门牙 mén yá Môn nha Răng cửa犬齿 quǎn chǐ Khuyển xỉ Răng nanh
        臼齿 jiù chǐ Cữu xỉ Răng cấm
        项 xiàng Hạng Cổ
        毛孔 máo kǒng Mao khổng Lỗ chân răng
        皮肤 pí fū Bì phu Da
        肤色 fū sè Phu sắc Màu da
        面颊 miàn jiá Diện giáp Mặt má
        小胡子 xiǎo hú zi Tiểu hồ tử Râu dưới mũi


        来自Android客户端5楼2014-03-23 11:41
        回复
          咀下的胡子 jǔ xià de hú zi Chuỷ hạ đích hồ tử Râu cằm
          脸上的胡子 liǎn shàng de hú zi Kiểm thượng đích hồ tử Râu rìa
          络腮胡 luò sāi hú Lạc tai hồ Râu quai hàm
          四肢 sì zhī Tứ chi Tay chân
          肘 zhǒu Trửu Khuỷu tay, cùi chỏ
          手腕 shǒu wàn Thủ uyển Cổ tay, cườm tay
          肩 jiān Kiên Vai
          腋 yè Dịch Nách
          关节 guān jié Quan tiết Lắc léo, khớp
          臂 bèi Tý Cánh tay
          手 shǒu Thủ Tay
          掌 zhǎng Chưởng Lòng bàn tay
          手背 shǒu bèi Thủ bối Mu bàn tay
          指纹 zhǐ wén Chỉ văn Chỉ tay
          手指 shǒu zhǐ Thủ chỉ Ngón tay
          大拇指 dà mǔ zhǐ Đại mẫu chỉ Ngón tay cái
          食指 shí zhǐ Thực chỉ Ngón tay trỏ
          中指 zhōng zhǐ Trung chỉ Ngón tay giữa
          无名指 wú míng zhǐ Vô danh chỉ Ngón danh đeo nhẫn
          小指 xiǎo zhǐ Tiểu chỉ Ngón tay út
          指甲 zhǐ jiǎ Chỉ giáp Móng tay


          来自Android客户端6楼2014-03-23 11:48
          回复
            指趾 zhǐ zhǐ Chỉ chỉ Ngón chân
            身躯 shēn qū Thân khu Thân mình
            胸 xiōng Hung Ngực
            乳房 rǔ fáng Nhũ phòng Buồng vú
            乳头 rǔ tóu Nhũ đầu Núm vú
            腹 fù Phúc Bụng
            小腹 xiǎo fù Tiểu phúc Bụng dưới,đì腿 tuǐ Thối Đùi
            大腿 dà tuǐ Đại thối Đùi, bắp vế
            膝 xī Tất Đầu gối
            小腿 xiǎo tuǐ Tiểu thối Bắp chân, bắp chuối
            踵 zhǒng Chủng Gót chân
            足 zú Túc Chân
            足背 zú bèi Túc bối Lưng bàn chân


            来自Android客户端7楼2014-03-23 12:50
            回复
              累了,休息会儿更新


              8楼2014-03-24 09:18
              回复
                很棒,要是用逗号把拼音和越南语隔开就更好了,方便阅读


                9楼2014-03-24 10:17
                收起回复
                  2025-07-14 21:23:08
                  广告
                  求不坑


                  10楼2014-03-25 00:43
                  回复
                    不错,帮顶,平时不知道我就来借鉴了


                    IP属地:云南来自iPhone客户端11楼2014-03-25 03:20
                    收起回复
                      脚趾 jiǎo zhǐ Cước chỉ Ngón chân
                      脚趾甲 jiǎo zhǐ jiǎ Cước chỉ giáp Móng chân
                      脚趾尖 jiǎo zhǐ jiān Cước chỉ tiêm Đầu ngón chân
                      大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ Đại đích cước chỉ Ngón chân cái
                      脚跟 jiǎo gēn Cước cân Gót chân
                      赤脚 chì jiǎo Xích cước Chân không
                      鸡眼 jī yǎn Kê nhãn Chai chân, mụn cóc
                      脚底 jiǎo dǐ Cước để Lòng bàn chân
                      臀 tún Mông
                      神经 shén jīng Thần kinh Thần kinh
                      细胞 xì bāo Tế bào Tế bào
                      肌肉 jī ròu Cơ nhục Bắp thịt


                      来自Android客户端12楼2014-03-25 08:52
                      回复
                        Vâng ạ这是什么意思??


                        来自Android客户端13楼2014-03-26 09:47
                        收起回复
                          继续更新。。。


                          来自Android客户端14楼2014-03-29 18:12
                          回复
                            体格 tǐ gé Thể cách Thân hình
                            容貌 róng mào Dung mạo Dung mạo
                            脊髓骨 jí suǐ gú Tích tuỷ cốt Xương sống, cột sống
                            肠 cháng Trường Ruột
                            骨格 gú gé Cốt cách Xương
                            内脏 nèi zàng Nội tạng Nội tạng
                            胃 wèi Vị Dạ dày
                            心脏 xīn zàng Tâm tạng Tim


                            来自Android客户端15楼2014-03-29 18:14
                            回复
                              2025-07-14 21:17:08
                              广告
                              祝我亲爱的xxx生日快乐怎么说啊


                              IP属地:湖北来自Android客户端16楼2014-03-31 02:32
                              收起回复